Dictionary throttle

Webthrottle verb [T] (PREVENT) to prevent something from succeeding 阻擋;壓制;扼殺 The reduction in funds is throttling the development of new programmes. 削減經費將阻礙新計劃的開展。 Phrasal verb throttle (sth) back/down (Translation of throttle from the Cambridge English-Chinese (Traditional) Dictionary © Cambridge University Press) Translations of … Webnoun : a valve designed to regulate the supply of a fluid (as steam or gas and air) to an engine and operated by a handwheel, a lever, or automatically by a governor especially : the valve in an internal-combustion engine incorporated in or just outside the carburetor and controlling the volume of vaporized fuel charge delivered to the cylinders

throttle - Oxford Advanced Learner

Webthrottle noun / ˈθrotl/ (in engines, the lever attached to) the valve controlling the flow of steam, petrol etc acelerador The car went faster as he opened the throttle. (Tradução … WebThrottle cord Meaning in Malayalam : Find the definition of Throttle cord in Malayalam, OneIndia Malayalam Dictionary offers the meaning of Throttle cord in Malayalam with synonyms, antonyms, adjective and more related words in Malayalam. smart air purifier google home https://business-svcs.com

throttle in Turkish - Cambridge Dictionary

Webthrot·tle (thrŏt′l) n. 1. A valve that regulates the flow of a fluid, such as the valve in an internal-combustion engine that controls the amount of air-fuel mixture entering the cylinders. 2. A lever or pedal controlling such a … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle shaft or spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … WebWhat does thrapple mean? Meaning of thrapple. thrapple synonyms, pronunciation, spelling and more from Free Dictionary. Search Result for "thrapple": The Collaborative … hill afb equal opportunity

Throttle 释义 柯林斯英语词典

Category:Throttle definition and meaning Collins English Dictionary

Tags:Dictionary throttle

Dictionary throttle

Throttle cord Meaning in Malayalam, Definition of Throttle cord …

WebDec 22, 2016 · a. : the suppression or prevention of an activity. … maintains that the dramatic relaxation of credit restrictions proposed by the Central Bank will inevitably … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle solenoid là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Dictionary throttle

Did you know?

Webnoun : a pedal or lever that controls a throttle valve Love words? You must — there are over 200,000 words in our free online dictionary, but you are looking for one that’s only … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle position offset là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

WebDiscussioni nei forum nel cui titolo è presente la parola 'throttle': Light burst of throttle metering the throttle by inches Pull throttle out quickly loosen the throttle, then open it slightly if idling is unstable The full-throttle punch of the kiss Throttle men Throttle past idle at full throttle vs all guns blazing - English Only forum WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle shaft or spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...

Webthrottle in American English (ˈθrɑtəl ) substantivo 1. Rare the throat or windpipe 2. a valve that regulates the flow of fluids; esp., a butterfly valve that controls the release of fuel vapor from a carburetor, or the control valve in a steam line : also throttle plate 3. the hand lever or pedal that controls this valve Webthrottle (ธรอท'เทิล) n. ลิ้นบังคับของเหลว, ลิ้นบังคับอากาศ, ลิ้นบังคับกระแส. vt. เค้นคอ, บีบคอ, ฆ่าบีบคอ, อุด, จุก, บีบ, บีบรัด, บีบคั้น, กดบีบ., See also: throttler n., Syn. choke, strangle, stifle English-Thai: Nontri Dictionary throttle (vt) …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle control unit check là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...

Webthrottled; throttling ˈthrät-liŋ -ᵊl-iŋ 1 : to slow or stop the breathing of : choke, strangle 2 : to reduce the speed of (an engine) by closing the throttle throttler -lər -ᵊl-ər noun throttle 2 of 2 noun 1 : a valve controlling the flow of steam or fuel to an engine 2 : a lever controlling a throttle More from Merriam-Webster on throttle hill afb facebookWebthrottle somebody to attack or kill somebody by pressing their throat in order to stop them from breathing synonym strangle He throttled the guard with his bare hands. (humorous) I like her, although I could cheerfully throttle her at times (= because she is annoying). (figurative) The city is being throttled by traffic. Word Origin hill afb famcamp ratesWebBritannica Dictionary definition of THROTTLE. [+ object] 1. : to choke or strangle (someone) — usually used figuratively. When he showed up late again, I wanted to … hill afb facility design standardWeb1. transitive verb. To throttle someone means to kill or injure them by squeezing their throat or tightening something around it and preventing them from breathing. The gang tried to … smart air quality monitor testWebnoun throt· tle· man plural throttlemen : one stationed at or in immediate control of a throttle valve Word History Etymology throttle entry 2 + man Love words? You must — there … smart air technologies gmbhWebthrottle back phrasal verb throttled back; throttling back; throttles back : to reduce the amount of fuel flowing to an engine by adjusting the throttle He throttled back to 45 mph. … hill afb famcampWebThe windpipe, or trachea; the weasand. The throttle valve. To compress the throat of; to choke; to strangle. To utter with breaks and interruption, in the manner of a person half … smart air systems florida